- Đầu vào/đầu ra: DC input
- Số cột: 16(1NO×16)
- Điện áp định mức: 5V DC
- Connector side polarity: NPN type (+common)
- Dòng điện định mức: 1A
- Độ bền điện (hoạt động): 200,000 ở 200V AC, 2A/300,000 ở 24V DC, 2A
- Độ bền cơ học (hoạt động): 20000000
- Thời gian hoạt động: 10 giây trở xuống
- Thời gian nhả hãm: 10 giây trở xuống
- Dao động: Malfunctions durability: 10–55Hz 1mm double amplitude. Mechanical durability: 10–55Hz 1mm double amplitude
- Kích cỡ vít đầu cuối: M3
- Mô men xoắn: 0.5–0.7N • m
- Khung: Rail mounting (screw mounting also available)
- Áp dụng mép uốn thiết bị đầu cuối: R1.25–3 (Rộng tối đa 6mm)
- Áp dụng kích thước dây: Tối đa φ1.4
- Màu LED: Operation indication: red. Power source indication: green
- Coil surge suppressor: Đi ốt
- Điện trở kháng (trước khi sử dụng): 100MΩ (500V DC megger)
- Độ bền điện môi: Between contact and coil: 2000V AC, 1 minutes. Between open contacts: 750V AC, 1 minutes. Between contacts of opposite polarity: 2000V AC, 1 minutes
- Khối lượng (gam): 200
ID:S061022/TTD/DHQT200422/TS.Tien/SP62/14:35/Fuji/GD1
Vui lòng liên hệ để có hướng dẫn chi tiết về sản phẩm.